Trong môi trường sản xuất hiện đại như lắp ráp ô tô, xe máy, thiết bị điện tử, thiết bị gia dụng và cơ khí chính xác, việc lựa chọn công cụ siết bulông/vít phù hợp là vô cùng quan trọng. Đặc biệt khi yêu cầu về lực siết ổn định, tốc độ cao, độ lặp lại tốt và khả năng tích hợp dây chuyền tự động/bán tự động ngày càng tăng. Dòng máy siết khí-dầu (air-oil pulse) của TORERO mang lại giải pháp mạnh mẽ cho yêu cầu này.
Dòng OBN Series Straight Type Non Shut-Off là phiên bản thẳng (straight type), không có chức năng tự ngắt lực (non shut-off), phù hợp với các vị trí thao tác gắn cố định vào giá đỡ, robot hoặc trạm siết tự động, nơi vận hành cao, thao tác nhiều, không yêu cầu ngắt lực tự động.
Trang sản phẩm cho thấy các máy đều có dải bulông, mô-men, tốc độ và thông số rõ ràng. Oil Pulse
Contents
- 1 1. Giới thiệu tổng quan
- 2 2. Tính năng & lợi ích nổi bật
- 3 3. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết – OBN Straight Type Non Shut-Off
- 4 4. Ứng dụng thực tế & lợi ích khi sử dụng
- 5 5. Hướng dẫn chọn model & lưu ý khi sử dụng
- 6 6. Vì sao chọn Tovitvector.com phân phối?
- 7 7. Kết luận & lời kêu gọi hành động (CTA)
1. Giới thiệu tổng quan
Máy siết bulông/vít TORERO OBN Series Straight Type Non Shut-Off được thiết kế nhằm đáp ứng các tiêu chí sau:
-
Thiết kế thân “thẳng” phù hợp lắp cố định, gắn trên robot, bàn thao tác tự động hoặc bán tự động.
-
Dải mô-men từ thấp tới trung – cao, cho các bulông kích cỡ từ nhỏ tới trung bình.
-
Tốc độ không tải cao, giúp tăng năng suất thao tác.
-
Công nghệ air-oil pulse giúp mô-men ổn định hơn so với khí thông thường, ít rung hơn và độ bền cao.
-
Không có chức năng ngắt lực, nghĩa là máy sẽ tiếp tục vận hành cho tới khi vận hành viên hoặc hệ thống bên ngoài dừng – phù hợp khi muốn kiểm soát khác hoặc cần thao tác linh hoạt.
Dòng này rất phù hợp cho các vị trí sản xuất:
-
khung chi tiết, vỏ kim loại, cụm máy trung bình
-
lắp ráp quy mô lớn, cần cycle time thấp
-
các vị trí gắn cố định, thao tác bởi robot hoặc bàn tự động
2. Tính năng & lợi ích nổi bật
2.1 Công nghệ air-oil pulse
Khác với công cụ chỉ khí (impact wrench) truyền thống, công nghệ air-oil pulse sử dụng dầu thủy lực bên trong để truyền lực xoắn theo các xung nhỏ, liên tục. Nhờ đó:
-
Lực xoắn ra mượt, phản lực thấp → giảm mỏi vận hành viên.
-
Mô-men ổn định hơn, phù hợp yêu cầu lắp ráp chất lượng cao.
-
Tuổi thọ máy lớn hơn nhờ giảm va đập cơ khí.
Trang giới thiệu tổng quan cho biết dòng air-oil pulse là giải pháp cho “non shut off straight type” trong danh mục TORERO. Oil Pulse+1
2.2 Thiết kế kiểu thẳng – thuận tiện gắn cố định
Thiết kế thân máy dạng thẳng giúp:
-
Dễ gắn trên tay robot, trụ đứng hoặc bàn XY.
-
Căn chỉnh trục siết thẳng hàng với bulông, giảm lệch ren.
-
Thao tác nhanh, ít mỏi tay nếu dùng bán tự động.
-
Giảm chiều dài và trọng lượng so với loại súng lớn, phù hợp cho không gian lắp ráp hẹp.
2.3 Không ngắt lực (Non Shut-Off) – linh hoạt điều khiển
Việc không có chức năng tự ngắt lực cho phép:
-
Vận hành liên tục, từ bulông này sang bulông khác mà không bị ngắt giữa chừng.
-
Kết hợp với thiết bị đo lực bên ngoài, hoặc kiểm soát lực bằng hệ thống cảm biến riêng.
-
Thích hợp cho các trạm đo lực riêng, hoặc khi máy chỉ là phần truyền động chính và lực siết thực tế được kiểm tra sau.
2.4 Tốc độ cao – năng suất lớn
Với tốc độ không tải (free speed) thường từ khoảng 4.700 đến 7.000 rpm (tùy model) trong dòng thẳng non shut-off, máy giúp rút ngắn thời gian siết bulông/vít, nâng cao năng suất dây chuyền. Oil Pulse
2.5 Dải mô-men và kích thước bulông đa dạng
Dòng OBN Straight Type Non Shut-Off có nhiều model với dải lực khác nhau, đáp ứng từ việc siết bulông nhỏ tới kích thước trung bình trong công nghiệp. Điều này giúp khách hàng chọn model chính xác theo nhu cầu – không quá dư công suất mà vẫn đáp ứng ổn định.
2.6 Ứng dụng trong tự động/hệ thống tích hợp
Vì thiết kế thẳng + không ngắt lực + tốc độ cao, dòng OBN Straight phù hợp cho:
-
Trạm siết tự động hoặc bán tự động.
-
Robot lắp ráp được lập trình siết nhiều bulông.
-
Hệ thống kiểm soát mô-men, cần lực ổn định và lặp lại cao.
-
Dây chuyền sản xuất hàng loạt, cần giảm thời gian chu kỳ (cycle time) và giảm lỗi siết.
3. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết – OBN Straight Type Non Shut-Off
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật được trích từ trang sản phẩm của TORERO. Oil Pulse
| Model | Kích thước bulông (Bolt size mm) | Dải mô-men (Torque Nm) | Đầu vuông (Square drive) | Tốc độ không tải (Free speed) rpm | Chiều dài (Length mm) | Trọng lượng (kg) | Cổng khí (Air inlet) | Ống dẫn khuyên dùng (Rec. hose mm) | Lưu lượng khí (Air consumption m³/min) | Độ ồn (Noise level dB) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| OBN-40SD | 5-6 | 13-22 | 3/8″ | ~4.700-5.000 | 218 | 0,62 | PT 1/4″ | 6,5 | 0,23 | 75 |
| OBN-50SD | 6-8 | 22-35 | 3/8″ | ~5.200-5.500 | 218 | 0,74 | PT 1/4″ | 6,5 | 0,35 | 78 |
| OBN-60SD | 8-10 | 35-50 | 3/8″ | ~5.600-6.000 | 228 | 0,77 | PT 1/4″ | 6,5 | 0,45 | 80 |
| OBN-70SD | 10 | 45-65 | 3/8″ | ~5.600-6.000 | 240,5 | 0,87 | PT 1/4″ | 8,0 | 0,45 | 84 |
| OBN-80SD | 10 | 55-90 | 3/8″ | ~6.600-7.000 | 246,5 | 1,20 | PT 1/4″ | 8,0 | 0,48 | 80 |
| OBN-81SD | 10-12 | 60-95 | 1/2″ | ~6.600-7.000 | 251,5 | 1,25 | PT 1/4″ | 8,0 | 0,48 | 80 |
| OBN-30SH | 5 | 5-10 | 1/4″ | ~5.600-5.800-6.000 | 219 | 0,72 | PT 1/4″ | 5,0 | 0,20 | 65 |
| OBN-40SH | 5-6 | 11-20 | 1/4″ | — | 220,5 | 0,62 | PT 1/4″ | 6,5 | 0,23 | 75 |
| OBN-50SH | 6-8 | 18-28 | 1/4″ | — | 220,5 | 0,74 | PT 1/4″ | 6,5 | 0,35 | 78 |
| OBN-60SH | 8 | 22-35 | 1/4″ | — | 230,5 | 0,77 | PT 1/4″ | 6,5 | 0,45 | 80 |
| OBN-70SH | 8-10 | 25-40 | 1/4″ | — | 240,5 | 0,87 | PT 1/4″ | 8,0 | 0,45 | 80 |
| OBN-80SH | 8-10 | 45-60 | 1/4″ | ~6.500-6.800 | 250 | 1,24 | PT 1/4″ | 8,0 | 0,48 | 80 |
Ghi chú:
Dữ liệu dựa trên catalogue TORERO mục “OBN series straight type non shut-off”.
“Free speed” được tính khi áp suất khí làm việc 0,5 – 0,6 MPa. Oil Pulse
Model đầu “SD” là dạng ổ vuông lớn hơn, “SH” ổ vuông nhỏ (1/4″) phù hợp với bulông nhỏ và tốc độ rất cao.
Nếu cần thêm các model lớn hơn (ví dụ > 90 Nm) hoặc phiên bản đầu mở (open-end), xin liên hệ Tovitvector.com để tra catalogue đầy đủ.
4. Ứng dụng thực tế & lợi ích khi sử dụng
4.1 Ứng dụng trong ngành thiết bị gia dụng – điện tử
Các model dải lực thấp (ví dụ OBN-40SD, OBN-50SD, hoặc OBN-30SH, OBN-40SH) phù hợp cho:
-
Siết vít/bulông khung nhựa, vỏ kim loại mỏng.
-
Thiết bị gia dụng như quạt, máy lọc không khí, máy giặt nhỏ – vừa.
-
Các sản phẩm điện tử – lắp ráp linh kiện có nhiều bulông nhỏ, cần tốc độ cao và lực siết ổn định.
4.2 Ứng dụng trong cơ khí trung bình – lắp ráp sản phẩm nhỏ/nhỏ trung
Model dải lực trung (35-65 Nm hoặc 45-65 Nm) phù hợp cho:
-
Lắp ráp máy móc nhỏ, khung thép nhẹ, thiết bị truyền động nhỏ.
-
Nhà máy xe máy, thiết bị phụ trợ ô tô (bulông M10, M12).
4.3 Ứng dụng trong tự động hóa/robot – dây chuyền lớn
Với thiết kế thẳng, không ngắt lực, tốc độ cao:
-
Gắn trên robot hoặc bàn thao tác cố định, siết hàng loạt.
-
Hệ thống có thể kết nối với đồng hồ đo lực, kiểm soát dòng, báo lỗi.
-
Đảm bảo độ lặp lại lực tốt, giúp giảm lỗi siết sai, tăng chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí.
4.4 Lợi ích đầu tư dài hạn
-
Thiết bị cho tốc độ nhanh → giảm thời gian chu kỳ (cycle time) mỗi bulông.
-
Mô-men ổn định → giảm tỷ lệ hỏng bulông, trượt ren, lỗi lắp ráp.
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống kiểm soát và tự động hóa, nâng cấp “smart factory”.
-
Thương hiệu TORERO uy tín đảm bảo linh kiện, dịch vụ bảo trì, độ bền cao.
5. Hướng dẫn chọn model & lưu ý khi sử dụng
5.1 Lựa chọn model phù hợp
-
Xác định kích thước bulông/vít trong sản xuất (ví dụ M6, M8, M10…).
-
Xác định lực siết yêu cầu từ thiết kế hoặc catalogue sản phẩm. Chọn model có dải mô-men phủ quanh hoặc lớn hơn lực cần để đảm bảo bền và an toàn.
-
Xem ổ vuông (square drive): 3/8″, 1/2″ hoặc 1/4″ – phù hợp đầu socket đang sử dụng.
-
Nếu cần tốc độ cao/ổ vuông nhỏ → chọn dòng “SH” (1/4″); nếu cần mô-men lớn hơn → chọn “SD”.
-
Kiểm tra khí nén và ống dẫn: đảm bảo áp suất ổn định ~0,5-0,6 MPa, đường ống đúng đường kính (6,5 mm hoặc 8,0 mm) để đạt hiệu suất như thông số. Oil Pulse
5.2 Lưu ý vận hành & bảo dưỡng
-
Trước khi sử dụng: kiểm tra nguồn khí sạch, set đúng áp suất, kết nối ống dẫn đúng size.
-
Khi thao tác: đảm bảo trục siết thẳng hàng với bulông, không xiên vặn gây lệch ren.
-
Vì máy không có chức năng ngắt lực, nên cần có phương thức kiểm soát lực siết bằng đồng hồ lực hoặc cảm biến riêng nếu yêu cầu chất lượng cao.
-
Bảo dưỡng định kỳ: kiểm tra và thay dầu bôi trơn, vệ sinh đường khí, kiểm tra lưu lượng khí, kiểm tra tiếng ồn/vibration bất thường.
-
Khi thấy máy rung to hơn bình thường hoặc đầu bị mỏi → nên dừng và kiểm tra ngay để tránh ảnh hưởng tới kết quả lắp ráp.
6. Vì sao chọn Tovitvector.com phân phối?
-
Chính hãng: Tovitvector.com nhập khẩu trực tiếp từ TORERO hoặc từ nhà phân phối ủy quyền, đảm bảo hàng thật, có CO/CQ, bảo hành chính hãng.
-
Tư vấn chuyên nghiệp: Với kinh nghiệm lắp đặt thiết bị công nghiệp, chúng tôi giúp khách hàng chọn đúng model OBN Straight Type phù hợp nhu cầu — không dư công suất, không thiếu lực.
-
Phụ kiện & dịch vụ hỗ trợ: Có sẵn đầu socket, ống khí, phụ kiện bảo dưỡng — giúp nhà máy giảm downtime.
-
Giải pháp tổng thể: Không chỉ bán máy siết, mà còn tư vấn hệ thống khí, đường dẫn, bàn siết tự động, tích hợp cảm biến,… giúp nâng cấp dây chuyền.
-
Hỗ trợ sau bán hàng tốt: Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng định kỳ — giúp kéo dài tuổi thọ máy và đảm bảo sản xuất không bị gián đoạn.
7. Kết luận & lời kêu gọi hành động (CTA)
Nếu nhà máy hoặc xưởng sản xuất của bạn đang tìm kiếm công cụ siết bulông/vít với các tiêu chí thiết kế thân thẳng, lực ổn định, tốc độ cao và vận hành nhiều lần liên tục, thì dòng TORERO OBN Series Straight Type Non Shut-Off là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
👉 Liên hệ ngay với Tovitvector.com để được báo giá, nhận catalogue chi tiết, hỗ trợ kỹ thuật và đặt hàng:
📞 0344 671 209 (Phòng Kinh Doanh – Mr Thomas)
🌐 http://Tovitvector.com
Hãy đầu tư đúng công cụ từ đầu — để sản xuất hiệu quả hơn, chất lượng cao hơn và chi phí vận hành thấp hơn.


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.