Contents
Bảng phân tích thông số
Mã hiệu |
Điện áp đầu vào |
Lực vít (N.m) |
Lực vít (kgf.) |
Lực (Lbf.in) |
Tốc độ quay |
Công suất định mức |
Trọng lượng (g) |
Độ dài (mm) |
Bộ điều khiển nguồn phù hợp |
Đầu vít thích hợp |
SGT-CS503 |
DC40 |
0.38~3 |
3.88~30.60 |
3.36~26.55 |
1600~60 |
90W |
0,9kg |
307 |
KL-GTCS |
A 、 B 9.5 、 D |
SGT-CS505 |
DC40 |
0.63~5 |
6.43~51.00 |
5.58~44.26 |
1100~60 |
90W |
0,9kg |
|
KL-GTCS |
A 、 B 9.5 |
SGT-CS507 |
DC40 |
0.88~7 |
8.98~71.40 |
7.79~61.96 |
660~60 |
90W |
0,9kg |
307 |
KL-GTCS |
B 9.5 |
Quy cách đầu vít
PART NO |
d 1 |
d 2 |
D |
H |
P11032-15 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
2 |
P11032-17 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
2 |
P11032-18 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
2 |
Hình minh họa đầu vít



Minh họa kích thước ngoại quan


Đơn vị: mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.