Bảng thông số kĩ thuật
Mã hiệu |
SKP-40B-HL-800/SKP-40BHL-800N |
Điện áp đầu vào |
AC 115V/230V 50/60Hz |
Điện áp cho ra |
DC40V |
Dòng điện cho ra |
9A |
Kích thước (mm) |
213X133X68(mm) |
Trọng lượng |
1800g(Trọng lượng máy chủ) |
Dây nguồn AC |
Dây nguồn tiếp đất 2M |
適用之電動螺絲起子 |
SKP-40B-HL(N) có thể sử dụng với Dòng SKD-BN800 Dòng SKD-BNK800 Dòng SKD-BE800 Dòng SKD-TBK20L/30L/50L Dòng SKD-TBNK20L/30L/50L —————————- Dòng SKP-40B-HL-800 có thể sử dụng với Dòng SKD-BK900 Dòng SKD-BNK900 Dòng SKD-RBK Dòng SKD-RBNK Dòng SKD-LRBK Dòng SKD-LRBNK Dòng SKD-TBN Dòng SKD-TBNK (ngoại trừ 20L/30L/50L) |
Minh họa kích thước ngoại quan
Đơn vị: mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.