Contents
Thông số kỹ thuật
Phân loại | Lực vít (N.m)
(bảng mạch cứng) |
Lực vít (N.m)
(bảng mạch mềm) |
Độ chuẩn xác
(%) |
Tốc độ nhanh nhất (r.p.m)
HI |
Tốc độ nhanh nhất (r.p.m)
LO |
Đường kính vít thích hợp (mm)
Vít cơ khí |
Đường kích vít thích hợp (mm)
Vít tự khoan |
Trọng lượng
(g) |
Độ dài
(mm) |
Bộ nguồn thích hợp | Đầu vít thích hợp |
SKD-BN830L (loại hút khí) |
0.98~2.94 | 0.98~2.35 | ±3% | 1000 | – | 2.6~4.0 | 2.6~3.5 | 895 | 343 | SKP-40B-HL(N) | A、B |
SKD-BN830LF (loại hút khí) |
0.98~2.94 | 0.98~2.35 | ±3% | 2000 | – | 2.6~4.0 | 2.6~3.5 | 895 | 343 | SKP-40B-HL(N) | A、B |
SKD-BN850L (loại hút khí) |
1.96~4.90 | 1.96~3.92 | ±3% | 1000 | – | 4.0~5.0 | ≤4 | 895 | 343 | SKP-40B-HL(N) | B |
※Lướt sang trái hoặc phải để xem bảng
Thông số đầu hút
PART NO | d 1 | d 2 | D | H | Loại thích hợp |
P11032-15 | 3.5 | 5.5 | 6.5 | 2 | BN800 |
P11032-17 | 4.5 | 6.5 | 7.5 | 2 | BN800 |
P11032-18 | 5.5 | 7.5 | 8.5 | 2 | BN800 |
Đồ họa biểu thị đầu vít
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.