Tên gọi | Phân loại mũi vít | Kích thước mũi vít | Phân loại xử lý nhiệt | Đường kính trục tròn (mm) | Chiều dài trục tròn (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Trọng lượng (g) | SL/hộp | SL/thùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AT14(+2 x 3.5 x 65H) | (+) | +2 | H | 3.5 | 20 | 65 | 10 | 10 | 100 |
AT14(+.2 x 3.5 x 110H) | (+) | +2 | H | 3.5 | 20 | 110 | 23 | 10 | 100 |
MŨI VÍT XOẮN – NO.AT14
Giá: liên hệ
Độ chính xác tuyệt vời & độ bền vượt trội
* Khi hỏng 1 đầu, đảo lại và tiếp tuc dùng đầu còn lại
* Hiệu quả xoắn vừa phải nhờ phương pháp xử lý ram cứng phần rãnh ngang
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.