rong các dây chuyền sản xuất công nghiệp, đặc biệt là cơ khí nặng – ô tô xe máy – thiết bị công nghiệp – máy công trình, có những vị trí yêu cầu độ chính xác mô-men (torque) cực cao, không được phép sai lệch dù chỉ 1–2 Nm.
Những công việc này đòi hỏi một thiết bị siết chuyên dụng, ổn định, không rung, không giật, và có khả năng làm việc liên tục trong môi trường tải nặng.
Đó chính là lý do hãng TORERO phát triển dòng OBT-PN Series – Double Fixed Torque Wrench.
Đây là dòng máy siết xung khí-dầu (Air-Oil Pulse) với torque cố định (Fixed Torque), lực lớn, độ lặp lại cao, phù hợp cho các ứng dụng khắt khe mà súng impact hoặc súng khí thông thường không thể đáp ứng.
Contents
1. Tổng quan về dòng TORERO OBT-PN Series
TORERO OBT-PN là dòng “Double Fixed Torque Wrench” – tức mô-men siết được nhà sản xuất thiết lập theo một giá trị cố định, đảm bảo:
-
Lực cực kỳ chính xác, sai số thấp
-
Không bị lệch do ảnh hưởng người vận hành
-
Tốc độ ổn định, phù hợp cho dây chuyền yêu cầu torque nghiêm ngặt
-
Công nghệ Air-Oil Pulse giúp giảm rung, giảm giật, tăng tuổi thọ
Dòng OBT-PN chuyên dùng cho:
-
Bulông lớn M10 – M14 – M16
-
Các cụm cần lực 90–220 Nm
-
Ngành cơ khí nặng – chế tạo máy
-
Ứng dụng lặp lại cao, cần độ ổn định tuyệt đối
2. Tính năng nổi bật
2.1 Mô-men cố định (Fixed Torque) – Độ chính xác cao gấp nhiều lần impact
Không giống súng búa (impact wrench), mô-men của OBT-PN:
-
Không gây sốc lực
-
Không tăng giảm lực bất thường
-
Giữ mô-men trong dải chuẩn ± sai số thấp
-
Lặp lại lực cực ổn định (Repeatability cao)
Đây là yêu cầu bắt buộc trong nhiều dây chuyền lắp ráp OEM.
2.2 Công nghệ Air-Oil Pulse – không rung – không giật
Công nghệ xung dầu của TORERO giúp:
-
Giảm 70–80% rung so với impact
-
Không tạo lực giật về tay người dùng
-
Bảo vệ cổ tay – giảm chấn thương nghề nghiệp
-
Lực siết mượt, không phá ren
-
Tăng tuổi thọ bulông và vật liệu
2.3 Lực siết lớn – phù hợp bulông trung & lớn
Dải siết của dòng OBT-PN lên đến 220 Nm, phù hợp:
-
Bulông M12 – M14 – M16
-
Cụm khung máy
-
Cụm gầm – chassis
-
Bộ ly hợp, bánh đà, bệ máy
-
Vị trí kẹp lực yêu cầu độ bám chắc cao
2.4 Thiết kế thân máy nhỏ gọn – thao tác nhanh
Tuy mô-men lớn nhưng máy vẫn:
-
Gọn nhẹ
-
Cầm chắc tay
-
Tốc độ xoay cao
-
Tản rung tốt
-
Dễ thao tác trong dây chuyền siết liên tục
2.5 Hoạt động bền bỉ – phù hợp dây chuyền 24/7
Nhờ công nghệ Air-Oil Pulse:
-
Ít sinh nhiệt
-
Không phá vỡ cấu trúc ren
-
Không hao mòn búa/rotor như máy impact
-
Chi phí bảo trì thấp
3. Ứng dụng thực tế trong nhà máy
3.1 Ngành ô tô – xe máy
-
Siết bulông khung sườn
-
Bulông M12 – M14 trục giữa
-
Cụm gác chân – gắp – giảm xóc
-
Các cụm yêu cầu lực cao, ổn định
3.2 Ngành cơ khí – chế tạo máy
-
Khung thép dày
-
Bulông liên kết máy nặng
-
Bệ máy – chassis
-
Xiết bulông đòi hỏi mô-men chuẩn
3.3 Ngành thiết bị công nghiệp – HVAC – nhà xưởng
-
Dàn nóng/lạnh
-
Thiết bị cơ điện MEP
-
Giá đỡ công nghiệp
-
Khóa bulông mô-men lớn
3.4 Ngành kết cấu thép – công trình
-
Liên kết bulông M12, M14, M16
-
Bulông tán mặt bích
-
Khóa các cụm lực lớn trong lắp dựng thép
4. Bảng thông số kỹ thuật – TORERO OBT-PN Series
| Model No. | Torque Range (Nm) | Bolt Size | Square Drive | Free Speed (rpm) | Length (mm) | Weight (kg) | Air Inlet | Hose Size (mm) | Air Consumption (m³/min) | Noise Level (dB) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| OBT-80PN | 90 – 100 (25 – 50 kgf·cm) | M10–M12 | 1/2″ | 1.400 – 1.500 | 242 | 1.83 | PT 1/4″ | 8.0 | 0.47 | 75 |
| OBT-90PN | 110 – 120 (45 – 75 kgf·cm) | M12 | 1/2″ | 1.200 – 1.300 | 244 | 1.95 | PT 1/4″ | 8.0 | 0.53 | 75 |
| OBT-100PN | 140 – 160 (98 – 112 kgf·cm) | M12–M14 | 1/2″ | 1.100 – 1.200 | 260 | 2.44 | PT 1/4″ | 8.0 | 0.48 | 79 |
| OBT-130PN | 190 – 220 (133 – 154 kgf·cm) | M14–M16 | 1/2″ | 1.000 – 1.100 | 280 | 3.04 | PT 1/4″ | 12.7 | 0.50 | 79 |
5. Lợi ích khi đầu tư OBT-PN Series
-
Chuẩn hóa lực siết → giảm NG
-
Tăng tuổi thọ bulông & chi tiết ren
-
Giảm chấn thương do rung giật
-
Tốc độ cao → rút ngắn thời gian chu kỳ
-
Độ bền vượt trội → chi phí bảo trì thấp
-
Dễ tích hợp vào dây chuyền hoặc robot siết bulông
6. Hướng dẫn chọn model đúng nhu cầu
Bước 1 – Xác định kích thước bulông
-
M10–M12 → chọn OBT-80PN
-
M12 → chọn OBT-90PN
-
M12–M14 → chọn OBT-100PN
-
M14–M16 → chọn OBT-130PN
Bước 2 – Xác định mô-men
Chọn dải torque máy cao hơn 20% so với yêu cầu bản vẽ.
Bước 3 – Chọn đúng khẩu 1/2″ & đầu lắp
Theo model.
Bước 4 – Kiểm tra khí nén
Áp suất chuẩn 0.5–0.6 MPa.
7. Tại sao nên mua TORERO tại Tovitvector.com?
-
Hàng chính hãng – bảo hành uy tín
-
CO/CQ đầy đủ
-
Tư vấn đúng nhu cầu – không bán sai lực
-
Có sẵn phụ kiện, dầu pulse, khẩu 1/2″
-
Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
-
Giao hàng nhanh – xuất VAT đầy đủ
📞 Hotline: 0344 671 209 (Mr Thomas)
🌐 Tovitvector.com


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.