Trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp hiện đại như ô tô – xe máy, điện tử, thiết bị gia dụng và cơ khí, các vị trí siết bulông/vít yêu cầu tốc độ cao – lực lớn – độ ổn định và độ bền cực tốt. Dòng TORERO OBN Series là một trong những sản phẩm cao cấp nhất của TORERO dành cho lắp ráp công nghiệp nặng / trung bình, sử dụng công nghệ Air–Oil Pulse cho hiệu suất vượt trội.
Khác với dòng OBT (kiểu thẳng, shut-off tự ngắt lực), OBN Series là dòng pistol type – non shut-off, phù hợp cho thao tác bằng tay, kiểm soát lực bằng cảm giác hoặc kết hợp đồng hồ đo lực bên ngoài, phù hợp cho các vị trí siết tốc độ cao, không yêu cầu shut-off tự ngắt.
Contents
- 1 1. Giới thiệu tổng quan về OBN Series Pistol Type Non Shut-Off
- 2 2. Công nghệ Air–Oil Pulse mạnh mẽ
- 3 3. Tính năng nổi bật của TORERO OBN Series
- 4 4. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết – OBN Series (Pistol Type)
- 5 5. Ứng dụng thực tế trong sản xuất
- 6 6. Hướng dẫn lựa chọn model OBN phù hợp
- 7 7. Vận hành – bảo dưỡng đúng chuẩn
- 8 8. Lý do nên chọn mua TORERO OBN tại Tovitvector.com
- 9 9. Kết luận
1. Giới thiệu tổng quan về OBN Series Pistol Type Non Shut-Off
OBN Series được thiết kế dạng súng (pistol-type), thân gọn, dễ thao tác và mang lại lực xoắn mạnh mẽ cho các ứng dụng cần tốc độ siết nhanh, lực lớn và độ lặp lại cao.
Đặc điểm chính:
-
Dải lực rộng: từ 6 Nm đến 300 Nm tùy model
-
Bolt size: từ M5 đến M18
-
Tốc độ không tải cao: 4.000 – 7.000 rpm
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác trong không gian hẹp
-
Không shut-off tự ngắt, phù hợp công việc cần siết liên tục, linh hoạt
Dòng này đáp ứng các nhu cầu sản xuất có tần suất siết cao, thao tác liên tục, đặc biệt phù hợp với dây chuyền gia công cơ khí, linh kiện xe máy, lắp ráp khung máy, kết cấu thép nhẹ, cụm động cơ – truyền động.
2. Công nghệ Air–Oil Pulse mạnh mẽ
Khác với các máy siết khí thông thường dùng búa gõ (impact wrench), công nghệ air–oil pulse của TORERO sử dụng buồng dầu thủy lực để tạo ra các xung mô-men liên tục, mang lại nhiều ưu điểm:
2.1 Giảm rung – ít mỏi tay
Oil-pulse có đặc tính xung dầu mềm, không gây phản lực mạnh vào tay người dùng.
2.2 Mô-men ổn định, ít sai lệch
Các xung dầu đều và chính xác hơn so với búa gõ, phù hợp lắp ráp công nghiệp yêu cầu chất lượng cao.
2.3 Tăng tuổi thọ thiết bị
Ít va đập, ít sinh nhiệt → bảo vệ cụm truyền động bên trong.
2.4 Làm việc êm, tiếng ồn thấp
Độ ồn chỉ ~75–82 dB, phù hợp nhà máy tiêu chuẩn.
3. Tính năng nổi bật của TORERO OBN Series
3.1 Thiết kế dạng súng (Pistol Type) linh hoạt
-
Cầm nắm thoải mái
-
Dễ điều khiển góc siết
-
Giảm mỏi khi thao tác liên tục
3.2 Non Shut-Off – Điều khiển lực linh hoạt
Không tự ngắt khi đạt mô-men, cho phép người vận hành:
-
Chủ động điều chỉnh lực
-
Phối hợp với torque tester bên ngoài
-
Phù hợp các vị trí cần cảm giác siết
3.3 Tốc độ cực cao (4000 – 7000 rpm)
Giúp rút ngắn thời gian siết, tăng năng suất đáng kể.
3.4 Dải mô-men rộng cho nhiều ứng dụng
-
Nhỏ – trung bình: OBN-30/40/50
-
Trung bình – lớn: OBN-60/70/80/81
-
Cực lớn: OBN-90/100/130/150/180
3.5 Cấu tạo bền bỉ – công nghiệp nặng
-
Vỏ hợp kim bền
-
Buồng dầu chịu áp lực cao
-
Xung lực ổn định
4. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết – OBN Series (Pistol Type)
(Dữ liệu trích từ catalogue TORERO – đúng link sản phẩm dòng OBN PD/PH)
4.1 OBN-PD Series – Square Drive 3/8″ hoặc 1/2″
| Model | Kích thước bulông (mm) | Dải mô-men (Nm) | Đầu vuông (in) | Tốc độ không tải (rpm – 0,5~0,6 MPa) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg) | Cổng khí (Air inlet) | Ống khí khuyên dùng (mm) | Lưu lượng khí (m³/phút) | Độ ồn (dB) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| OBN-30PD | 5–6 | 6–12 | 3/8″ | 3.700 – 4.000 | 131 | 0,70 | PT 1/4 | 6,5 | 0,20 | 75 |
| OBN-40PD | 6 | 13–22 | 3/8″ | 3.700 – 4.000 | 131 | 0,70 | PT 1/4 | 6,5 | 0,20 | 75 |
| OBN-50PD | 6–8 | 22–35 | 3/8″ | 5.700 – 6.000 | 134 | 0,77 | PT 1/4 | 6,5 | 0,25 | 78 |
| OBN-60PD | 8–10 | 35–50 | 3/8″ | 6.200 – 6.500 | 141 | 0,82 | PT 1/4 | 6,5 | 0,40 | 80 |
| OBN-70PD | 10 | 50–70 | 3/8″ | 6.200 – 6.500 | 155 | 0,95 | PT 1/4 | 8,0 | 0,45 | 80 |
| OBN-80PD | 10 | 60–95 | 3/8″ | 6.500 – 6.800 | 161,5 | 1,15 | PT 1/4 | 8,0 | 0,48 | 80 |
| OBN-81PD | 10–12 | 65–100 | 1/2″ | 6.500 – 6.800 | 166,5 | 1,17 | PT 1/4 | 8,0 | 0,48 | 80 |
| OBN-90PD | 12 | 90–110 | 1/2″ | 5.200 – 5.500 | 165 | 1,30 | PT 1/4 | 8,0 | 0,53 | 82 |
| OBN-100PD | 12–14 | 105–140 | 1/2″ | 4.200 – 4.500 | 172 | 1,66 | PT 1/4 | 8,0 | 0,58 | 80 |
| OBN-130PD | 14 | 110–170 | 1/2″ | 4.000 – 4.200 | 185 | 2,30 | PT 1/4 | 12,7 | 0,65 | 82 |
| OBN-150PD | 14–16 | 160–240 | 3/4″ | 4.000 – 4.200 | 213,5 | 2,50 | PT 1/4 | 12,7 | 0,70 | 82 |
| OBN-180PD | 16–18 | 200–280 | 3/4″ | 3.300 – 3.500 | 226,5 | 3,00 | PT 3/8 | 12,7 | 0,70 | 82 |
4.2 OBN-PH Series – Square Drive 1/4″ (siết vít nhỏ tốc độ cao)
| Model | Kích thước bulông (mm) | Dải mô-men (Nm) | Đầu vuông (in) | Tốc độ không tải (rpm – 0,5~0,6 MPa) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg) | Cổng khí (Air inlet) | Ống khí khuyên dùng (mm) | Lưu lượng khí (m³/phút) | Độ ồn (dB) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| OBN-30PH | 5–6 | 6–12 | 1/4″ | 3.700 – 4.000 | 131 | 0,70 | PT 1/4 | 6,5 | 0,20 | 75 |
| OBN-40PH | 6 | 11–20 | 1/4″ | 3.700 – 4.000 | 131 | 0,70 | PT 1/4 | 6,5 | 0,20 | 75 |
| OBN-50PH | 6–8 | 22–35 | 1/4″ | 5.700 – 6.000 | 134 | 0,77 | PT 1/4 | 6,5 | 0,25 | 78 |
| OBN-60PH | 8 | 30–40 | 1/4″ | 6.200 – 6.500 | 142 | 0,82 | PT 1/4 | 8,0 | 0,40 | 80 |
| OBN-70PH | 8–10 | 35–45 | 1/4″ | 6.200 – 6.500 | 155 | 0,95 | PT 1/4 | 8,0 | 0,45 | 80 |
| OBN-80PH | 8–10 | 42–62 | 1/4″ | 6.500 – 6.800 | 170 | 1,18 | PT 1/4 | 8,0 | 0,48 | 80 |
Dòng PH cực phù hợp:
-
Siết vít nhanh trong ngành điện tử
-
Khung nhôm
-
Vỏ nhựa – panel mỏng
-
Thiết bị gia dụng nhỏ
5. Ứng dụng thực tế trong sản xuất
5.1 Ngành điện tử – thiết bị gia dụng
Dải lực nhỏ 6–30 Nm phù hợp:
-
Siết khung nhựa
-
Vít module điện
-
Vỏ máy điều hòa, máy lọc nước
-
Chân đế sản phẩm gia dụng
5.2 Nhà máy xe máy – ô tô (bán nặng)
Dải 40–125 Nm phù hợp:
-
Siết khung phụ
-
Cụm sườn xe
-
Bulông động cơ nhỏ
-
Bulông mô-đun truyền động
5.3 Cơ khí – chế tạo máy
Dải lớn 150–300 Nm được dùng trong:
-
Siết buồng động lực
-
Khung thép
-
Cụm máy nén, máy thủy lực
-
Lắp ráp thiết bị công nghiệp nhỏ – trung bình
6. Hướng dẫn lựa chọn model OBN phù hợp
Bước 1 – Xác định kích thước bulông
-
M5–M6 → OBN–30/40
-
M6–M8 → OBN–50
-
M8–M10 → OBN–60/70
-
M10–M12 → OBN–80/81
-
M12–M14 → OBN–90/100
-
M14–M18 → OBN–130/150/180
Bước 2 – Chọn dải mô-men
→ Mô-men cần dùng nên nằm giữa dải để máy bền và lực ổn định.
Bước 3 – Chọn đầu vuông phù hợp (1/4″, 3/8″, 1/2″, 3/4″)
Bước 4 – Kiểm tra tốc độ, trọng lượng, độ ồn
Bước 5 – Kiểm tra hạ tầng khí nén
-
Áp suất 0.5 – 0.6 MPa
-
Ống khí 6.5 – 12.7 mm tùy model
-
Lưu lượng khí phù hợp theo bảng thông số
7. Vận hành – bảo dưỡng đúng chuẩn
7.1 Trước khi sử dụng
-
Kiểm tra áp lực khí
-
Kiểm tra dầu trong bộ FRL
-
Đảm bảo socket đúng kích cỡ
7.2 Khi vận hành
-
Giữ máy thẳng trục với bulông
-
Không ép mạnh máy khi siết
-
Lắng nghe tiếng xung để cảm nhận lực
7.3 Bảo dưỡng định kỳ
-
Vệ sinh máy
-
Bổ sung dầu bôi trơn
-
Kiểm tra rò khí
-
Kiểm tra xung lực có còn đều hay không
8. Lý do nên chọn mua TORERO OBN tại Tovitvector.com
-
Hàng chính hãng 100% từ TORERO
-
Hỗ trợ kỹ thuật – tư vấn chọn đúng model
-
Sẵn phụ kiện – bảo trì – sửa chữa
-
Báo giá nhanh – chiết khấu tốt cho nhà máy
-
Xuất hóa đơn VAT – chứng từ CO/CQ đầy đủ
9. Kết luận
TORERO OBN Series – Pistol Type Non-Shut-Off Air Oil-Pulse Wrench là lựa chọn lý tưởng cho nhà máy cần:
-
Máy siết bulông/vít tốc độ cao
-
Lực từ 6 tới 300 Nm
-
Thiết kế gọn – bền – êm
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng
Nếu bạn cần tư vấn chọn model, báo giá hoặc file catalogue, vui lòng liên hệ:
📞 0344 671 209 – Mr Thomas
🌐 Tovitvector.com


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.