Bảng phân tích
Phân loại |
Điện áp đầu vào |
Lực vít |
Lực vít |
Lực vít |
Tốc độ xoay trên không (r.p.m) |
Công suất định mức |
Trọng lượng |
Độ dài |
Bộ nguồn thích hợp |
Đầu vít thích hợp |
SKT-CG30 |
DC40V |
0.6~3 |
6.11~30.59 |
5.31~26.55 |
1600~160 |
90w |
830 |
297 |
KL-TCG |
A、B 9.5、D |
SKT-CG50 |
DC40V |
1~5 |
10.2~51.00 |
8.85~44.25 |
1100~110 |
90w |
830 |
297 |
KL-TCG |
A、B 9.5 |
SKT-CG70 |
DC40V |
1.4~7 |
14.27~71.39 |
12.39~61.96 |
660~70 |
90w |
830 |
297 |
KL-TCG |
B 9.5 |
Quy cách đầu hút
PART NO |
d 1 |
d 2 |
D |
H |
Mã hiệu thích hợp |
P11032-15 |
3.5 |
5.5 |
6.5 |
2 |
SKT-CG |
P11032-17 |
4.5 |
6.5 |
7.5 |
2 |
SKT-CG |
P11032-18 |
5.5 |
7.5 |
8.5 |
2 |
SKT-CG |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.