Contents
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Tua vít hút khí chống răng cải thiện dựa trên dòng SKD-BN800L lắp đặt thêm đầu hút mặt bích, chủ yếu ứng dụng trong việc hút các con ốc không từ tính, ốc nhựa/ ốc nhôm/ ốc thép không gỉ… hoặc những con ốc không có từ tính.
- Khi sử dụng chỉ cần đổi đầu hút là có thể sử dụng, đối với những ốc vít có kích thước khác nhau chỉ cần đổi ống hút chân không, thao tác thay đầu vít tối giản, tiện lợi.
- Đầu máy bơm chuyên dụng diện tích nhỏ, có thể kết hợp dùng với bất cứ tua vít loại hút khí nào.
- Loại hút chân không với lực hút mạnh có thể kết hợp với khay đặt vít sử dụng tiện lợi dễ dàng hơn, người dùng có thể xếp ốc vít lên khay, sau đó sử dụng tua vít hút chân không để hút lấy ốc vít.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phân loại | Lực vít (N.m)(bảng mạch cứng) | Lực vít (N.m)(bảng mạch mềm) | Độ chuẩn xác(%) | Tốc độ nhanh nhất(r.p.m)
HI |
Tốc độ nhanh nhất(r.p.m)
LO |
Đường kính vít thích hợp (mm)Vít cơ khí | Đường kính vít thích hợp(mm)
Vít tự khoan |
Trọng lượng (g) | Độ dài(mm) | Bộ nguồn thích hợp | Đầu vít thích hợp |
SKD-BN830LM | 0.98~2.94 | 0.98~2.35 | ±3% | 1000 | – | 2.6~4.0 | 2.6~3.5 | 950 | 289 | SKP-40B-HL(N) | B |
SKD-BN830LFM | 0.98~2.94 | 0.98~2.35 | ±3% | 2000 | – | 2.6~4.0 | 2.6~3.5 | 950 | 289 | SKP-40B-HL(N) | B |
SKD-BN850LM | 1.96~4.90 | 1.96~3.92 | ±3% | 1000 | – | 4.0~5.0 | ≤4 | 950 | 289 | SKP-40B-HL(N) | B |
SKD-BN823LFFM | 0.78~2.25 | 0.78~1.8 | ±3% | 3000 | – | 2.6~4.0 | 2.6~3.5 | 950 | 289 | SKP-40B-HL(N) | B |
THÔNG SỐ ĐẦU HÚT
PART NO | d 1 | d 2 | D | H | Loại thích hợp |
P11032-15 | 3.5 | 5.5 | 6.5 | 2 | BN800 |
P11032-17 | 4.5 | 6.5 | 7.5 | 2 | BN800 |
P11032-18 | 5.5 | 7.5 | 8.5 | 2 | BN800 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.