Contents
Bảng thông số kĩ thuật
Phân loại |
Lực vít (kgf.cm) |
Lực vít (Lbf.in) |
Lực vít (N.m) |
Độ chuẩn xác (%) |
Tốc độ xoay trên không (r.p.m) HI |
Tốc độ xoay trên không (r.p.m) LO |
Đường kính vít (mm) Vít cơ khí |
Đường kính vít(mm) Vít tự công |
Trọng lượng (g) |
Độ dài (mm) |
Bộ nguồn thích hợp |
Đầu vít thích hợp |
SKD-BE203L |
0.2~3.5 |
0.18~3.08 |
0.02~0.34 |
±3% |
1000 |
700 |
1.0~2.3 |
1.0~2.0 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE203LS5 |
0.2~3.5 |
0.18~3.08 |
0.02~0.34 |
±3% |
500 |
350 |
1.0~2.3 |
1.0~2.0 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE203LS6 |
0.2~3.5 |
0.18~3.08 |
0.02~0.34 |
±3% |
370 |
260 |
1.0~2.3 |
1.0~2.0 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE203LS7 |
0.2~3.5 |
0.18~3.08 |
0.02~0.34 |
±3% |
230 |
160 |
1.0~2.3 |
1.0~2.0 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE207L |
0.5~7 |
0.44~6.16 |
0.05~0.69 |
±3% |
1000 |
700 |
1.4~2.6 |
1.4~2.3 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE210L |
1~10 |
0.88~8.8 |
0.10~0.98 |
±3% |
1000 |
700 |
1.6~3.0 |
1.6~2.6 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE210P |
2~10 |
1.76~8.8 |
0.2~0.98 |
±3% |
1000 |
700 |
1.6~3.0 |
1.6~2.6 |
310 |
230 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
Minh họa đầu tua vít
Minh họa ngoại quan
Đơn vị: mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.