Contents
- 1 ⭐ NHÀ PHÂN PHỐI TÔ VÍT CÔNG NGHIỆP KILEWS MIỀN NAM – TỔNG HỢP TẤT CẢ DÒNG SẢN PHẨM THEO LỰC SIẾT
- 2 🔥 1. NHÓM LỰC SIẾT SIÊU NHỎ 0.08 – 3.5 kgf.cm (0.008 – 0.34 N.m)
- 3 🔥 2. NHÓM LỰC SIẾT NHỎ 0.2 – 10 kgf.cm (0.02 – 0.98 N.m)
- 4 🔥 3. NHÓM LỰC SIẾT TRUNG BÌNH 10 – 30 / 20 – 50 kgf.cm (0.98 – 4.90 N.m)
- 5 🔥 4. NHÓM LỰC SIẾT LỚN 6 – 120 kgf.cm (0.58 – 11.76 N.m)
- 6 🔥 5. NHÓM SIẾT NẶNG – RBK SERIES (60 – 250 kgf.cm)
- 7 ⭐ LỢI ÍCH KHI DOANH NGHIỆP SỬ DỤNG TÔ VÍT CÔNG NGHIỆP KILEWS
- 8 ⭐ TOVITVECTOR.COM – NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG KILEWS MIỀN NAM
- 9 ⭐ THÔNG TIN LIÊN HỆ
⭐ NHÀ PHÂN PHỐI TÔ VÍT CÔNG NGHIỆP KILEWS MIỀN NAM – TỔNG HỢP TẤT CẢ DÒNG SẢN PHẨM THEO LỰC SIẾT
Trong các dây chuyền sản xuất điện tử, thiết bị gia dụng, cơ khí chính xác và nội thất, tô vít công nghiệp Kilews là một trong những thương hiệu được sử dụng rộng rãi nhất tại Việt Nam. Nhờ độ bền vượt trội, lực siết chính xác cao, tốc độ ổn định và dải model cực kỳ phong phú, Kilews đáp ứng tốt hầu hết nhu cầu từ lực siết siêu nhỏ đến siết nặng công nghiệp.
Tovitvector.com tự hào là nhà phân phối chính hãng Kilews tại Miền Nam, cung cấp đầy đủ các dòng tô vít điện – tô vít hơi – hệ thống siết vít tự động cùng phụ kiện chính hãng.
Bài viết này tổng hợp đầy đủ toàn bộ dòng sản phẩm Kilews, phân nhóm theo dải lực siết từ nhỏ → lớn → cực lớn, kèm thông số kỹ thuật chính xác 100% theo bảng bạn đã đăng.

🔥 1. NHÓM LỰC SIẾT SIÊU NHỎ 0.08 – 3.5 kgf.cm (0.008 – 0.34 N.m)
Phù hợp cho ngành: điện tử – linh kiện vi mô – thiết bị cầm tay – bo mạch PCB.
1.1 Dòng SKD-B100 Series (0.08 – 1.5 kgf.cm)
Model:
-
SKD-B100L
-
SKD-B100LS4
Thông số:
-
Lực siết: 0.08 – 1.5 kgf.cm (0.008–0.15 N.m)
-
Tốc độ: 1000 rpm (LS4: 280 rpm)
-
Đường kính ốc: 1.0–1.7 mm
-
Trọng lượng: 170 g
-
Điện áp: DC 9V / 12V
Ứng dụng: Siết vít nhỏ, vít M1.0 – M1.7 cho điện thoại, thiết bị IoT, tai nghe…
1.2 Dòng SKD-B103 Series (0.5 – 3.5 kgf.cm)
Model:
-
SKD-B103L
-
SKD-B103LS4
Thông số:
-
Lực siết: 0.5 – 3.5 kgf.cm
-
Torque: 0.05–0.34 N.m
-
Tốc độ: 1000 rpm / 280 rpm
-
Screw size: 1.0–2.3 mm
Ứng dụng: PCB, loa mini, smartwatch, linh kiện điện tử.
🔥 2. NHÓM LỰC SIẾT NHỎ 0.2 – 10 kgf.cm (0.02 – 0.98 N.m)
Nhóm model được sử dụng nhiều nhất trong các nhà máy sản xuất điện tử Việt Nam.
2.1 Dòng SKD-BN203 Series (0.2 – 3.5 kgf.cm)
Model:
-
SKD-BN203L / BNK203L
-
SKD-BN203LS5
-
SKD-BN203LS6
-
SKD-BN203LS7
Thông số:
-
Torque: 0.02–0.34 N.m
-
Tốc độ: 1000 rpm → 500 rpm → 370 rpm → 230 rpm
-
Screw size: 1.0–2.3 mm
Ứng dụng: Bo mạch, linh kiện nhựa nhỏ, sản phẩm điện tử dân dụng.
2.2 Dòng SKD-BN207L (0.5 – 7 kgf.cm)
Model: SKD-BN207L / BNK207L
-
Torque: 0.05–0.69 N.m
-
Tốc độ: 1000 rpm
-
Screw size: 1.4–2.6 mm
Ứng dụng: Bộ nguồn, motor nhỏ, module nhựa.
2.3 Dòng SKD-BN210 Series (1 – 10 kgf.cm / 2 – 10 kgf.cm)
Model:
-
SKD-BN210L / BNK210L (1–10 kgf.cm)
-
SKD-BN210P / BNK210P (2–10 kgf.cm)
Thông số:
-
Torque: 0.10–0.98 N.m
-
Speed: 1000 / 700 rpm
-
Screw size: 1.6–3.0 mm
Ứng dụng: Nhựa, cơ khí nhẹ, lắp ráp thiết bị điện, quạt, loa.
🔥 3. NHÓM LỰC SIẾT TRUNG BÌNH 10 – 30 / 20 – 50 kgf.cm (0.98 – 4.90 N.m)
Dùng trong ngành: đồ gia dụng – module cơ khí – thiết bị kim loại – linh kiện khung máy.
3.1 Dòng SKD-BN830 Series (10 – 30 kgf.cm)
Model:
-
SKD-BN830L / BNK830L
-
SKD-BN830P / BNK830P
-
SKD-BN830LF / BNK830LF
-
SKD-BN830PF / BNK830PF
Thông số:
-
Torque: 0.98–2.94 N.m
-
Tốc độ: 1000 rpm hoặc 2000 rpm (LF/PF)
-
Screw size: 2.6–4.0 mm
-
Trọng lượng: 836 g
Ứng dụng: Khung máy, thân vỏ nhựa lớn, module kim loại.
3.2 Dòng SKD-BN850 Series (20 – 50 kgf.cm)
Model:
-
SKD-BN850L / BNK850L
-
SKD-BN850P / BNK850P
Thông số:
-
Torque: 1.96–4.90 N.m
-
Speed: 1000 rpm
-
Screw size: 4–5 mm
Ứng dụng: Lắp ráp đồ gỗ, cụm cơ khí, module sắt – thép nhẹ.
🔥 4. NHÓM LỰC SIẾT LỚN 6 – 120 kgf.cm (0.58 – 11.76 N.m)
Phù hợp: motor lớn, khung thép, kết cấu nặng vừa.
4.1 Dòng SKD-BK960 Series (6 – 25 kgf.cm)
Model:
-
SKD-BK960L / BK960LF
-
SKD-BK960P / BK960PF
Thông số:
-
Torque: 6–25 kgf.cm (0.58–2.45 N.m)
-
Speed: 900 rpm / 2500 rpm (LF/PF)
-
Bit type: A,B
-
Screw size: 2.6–4.0 mm
Ứng dụng: Lắp ráp gỗ – nhựa – thiết bị điện tử công suất cao.
4.2 Dòng SKD-BK990 Series (20 – 50 kgf.cm)
-
Lực siết: 1.96–4.90 N.m
-
Tốc độ: 1000 rpm
-
Screw size: 4–5 mm
Ứng dụng: Khung kim loại trung bình – đồ gia dụng cỡ lớn.
4.3 Dòng SKD-BK9120 Series (40 – 120 kgf.cm)
-
Torque: 3.92–11.76 N.m
-
Speed: 900 rpm
-
Screw size: 4–5 mm
Ứng dụng: Module cơ khí, chi tiết cần siết lớn và chính xác.
🔥 5. NHÓM SIẾT NẶNG – RBK SERIES (60 – 250 kgf.cm)
Dùng trong: cơ khí thép, thiết bị công nghiệp nặng, máy móc – cơ cấu chịu lực.
5.1 RBK60 – RBK90 – RBK120 – RBK180 – RBK250
Thông số (theo bảng ảnh):
| Model | Lực siết (kgf.cm) | Torque (N.m) |
|---|---|---|
| RBK60 | 6–60 | 0.58–5.88 |
| RBK90 | 6–90 | 0.58–8.82 |
| RBK120 | 10–120 | 0.98–11.76 |
| RBK180 | 20–180 | 1.96–17.64 |
| RBK250 | 30–250 | 2.94–24.5 |
Ứng dụng:
-
Siết khung thép
-
Bản lề, kết cấu cơ khí lớn
-
Máy công nghiệp
-
Cụm động lực & cơ cấu truyền động
⭐ LỢI ÍCH KHI DOANH NGHIỆP SỬ DỤNG TÔ VÍT CÔNG NGHIỆP KILEWS
✔ Độ bền vượt trội – chạy 8–16 giờ/ngày
✔ Lực siết chính xác, ổn định, ±3%
✔ Dải model phong phú – phù hợp mọi ngành
✔ Dễ bảo trì – phụ kiện sẵn kho
✔ An toàn cao – cách điện, chống tĩnh điện
✔ Được tin dùng bởi 90% nhà máy điện tử châu Á
⭐ TOVITVECTOR.COM – NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH HÃNG KILEWS MIỀN NAM
Tovitvector.com cung cấp đầy đủ:
-
Tô vít điện – tô vít khí nén Kilews
-
Máy cấp vít tự động
-
Hệ thống siết vít tự động
-
Bit vít – adapter – phụ kiện chính hãng
-
Hỗ trợ kỹ thuật – test mẫu – bảo hành tiêu chuẩn

⭐ THÔNG TIN LIÊN HỆ
Cửa hàng trực tuyến: Tovitvector.com
Hotline: 0344 671 209
Phòng Kinh Doanh: Mr Thomas
