Hạng mục | Thông số |
---|---|
Tên model | US-4 |
Dòng sản phẩm | Dòng US |
Loại | Loại thẳng (straight type) |
Đường kính bu lông (tham khảo) | 4 mm |
Kích thước đầu lắp socket/bit | 5.00 mm (Hex) |
Tốc độ không tải (xấp xỉ) | 1400 vòng/phút (tại 0.4 MPa) |
Tổng chiều dài (xấp xỉ) | 236 mm |
Khối lượng (xấp xỉ) | 0.95 kg |
Mức ồn | 75 dB(A) |
Gia tốc rung (3 trục) | Dưới 2.5 m/s² |
Khoảng cách từ trục đến thân máy bên cạnh | 20 mm |
Ren lắp đầu nối ống hơi | Rc _ (chưa ghi rõ) |
Đường kính trong ống hơi khuyến nghị | 6.35 mm |
Lưu lượng khí tiêu thụ | 0.2 m³/phút |
Ghi chú | Dữ liệu đo ở điều kiện không tải tại áp suất khí 0.4 MPa (đồng hồ đo). |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.