Contents
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Động cơ không chổi than, là sự kết hợp hoàn hảo của máy đếm vít và tua vít, thích hợp sử dụng trong môi trường sạch sẽ không bụi bẩn.
- Dòng SKD-BE gồm tua vít kết hợp máy hiển thị LED đếm số, thiết kế ngoại quan hai màu, thao tác đơn giản, thích hợp dùng trong dây truyền sản xuất, có thể khống chế tốt thao tác và số lần siết vít
- Chế độ cài đặt menu, thiết đặt đơn giản, đầy đủ công năng, người dùng có thể cài đặt máy đếm số theo nhu cầu, để hệ thống tự động kiểm tra tính chuẩn xác khi siết vít.
- Hệ thống có thể cài đặt: số lần đếm số hợp lệ (SC) , tự động báo thời gian (At), thời gian chạy khởi động(RC), tốc độ chạy khởi động(L0), kiểm tra thời gian tua vít khởi động (Lt), thời gian dừng hẳn (Ht), thời gian siết vít xong và tiếp tục siết vít lần 2 (LL). Dựa theo nhu cầu của khách hàng đưa ra những giải pháp mang tính chuyên nghiệp.
- Công năng tự động ghi nhớ, sẽ tự động tính toán thời gian từ khi bắt đầu đến khi vít xong một con ốc, giúp người dùng xác nhận thời gian vít ốc lí tưởng.
- Máy được lắp đặt tín hiệu cho ra Output OK ALL/OK ONE/N.G, với chức năng mở bộ sưu tập, người sử dụng có thể mua thêm dây nối và PLC để liên kết.
- Sử dụng thành thạo các cài đặt có thể giúp người dùng xác định vít đã được siết hoàn chỉnh hay chưa, có bị hỏng vít, xước vít, vít chật,… nhắc nhở người dùng những trường hợp siết vít sai cách.
BẢNG THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Phân loại |
Lực vít (kgf.cm) |
Lực vít (Lbf.in) |
Lực vít (N.m) |
Độ chuẩn xác (%) |
Tốc độ xoay trên không (r.p.m) HI |
Tốc độ xoay trên không (r.p.m) LO |
Đường kính vít (mm) Vít cơ khí |
Đường kính vít (mm) Vít tự công |
Trọng lượng (g) |
Độ dài (mm) |
Bộ nguồn thích hợp |
Đầu vít thích hợp |
SKD-BE203L |
0.2~3.5 |
0.18~3.08 |
0.02~0.34 |
±3% |
1000 |
700 |
1.0~2.3 |
1.0~2.0 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE203LS5 |
0.2~3.5 |
0.18~3.08 |
0.02~0.34 |
±3% |
500 |
350 |
1.0~2.3 |
1.0~2.0 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE203LS6 |
0.2~3.5 |
0.18~3.08 |
0.02~0.34 |
±3% |
370 |
260 |
1.0~2.3 |
1.0~2.0 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE203LS7 |
0.2~3.5 |
0.18~3.08 |
0.02~0.34 |
±3% |
230 |
160 |
1.0~2.3 |
1.0~2.0 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE207L |
0.5~7 |
0.44~6.16 |
0.05~0.69 |
±3% |
1000 |
700 |
1.4~2.6 |
1.4~2.3 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE210L |
1~10 |
0.88~8.8 |
0.10~0.98 |
±3% |
1000 |
700 |
1.6~3.0 |
1.6~2.6 |
330 |
LC:226 LB:240 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
SKD-BE210P |
2~10 |
1.76~8.8 |
0.2~0.98 |
±3% |
1000 |
700 |
1.6~3.0 |
1.6~2.6 |
310 |
230 |
SKP-32BC-60W(N) |
B、C |
MINH HỌA ĐẦU TUA VÍT
MINH HỌA NGOẠI QUAN
Đơn vị: mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.